Các từ liên quan tới いちばん近くにいてね
近いうちに ちかいうちに
trước dài (lâu)
近くに ちかくに
ở gần
học sinh đại học năm thứ nhất, người mới bắt đầu, người mới vào nghề, học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất
vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên
hàng năm, năm một
dần dần, từ từ
そんなに近いか そんなにちかいか
bao xa.
dính, bám chắc, chất dính, chất dán