Kết quả tra cứu ngữ pháp của いっさんか
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …