一酸化
いっさんか「NHẤT TOAN HÓA」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Ôxít đơn; monoxyt

いっさんか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっさんか
一酸化
いっさんか
ôxít đơn
逸す
いっす
Để mất, bỏ lỡ(cơ hội)
いっさんか
monoxide
Các từ liên quan tới いっさんか
一酸化窒素 いっさんかちっそ
ôxít đơn nit-tơ-ric
nitric monoxide
一睡 いっすい
giấc ngủ ngắn
溢水 いっすい
sự lụt lội, sự ngập lụt; sự chảy tràn; sự làm ngập lụt; sự làm chảy tràn
一酸化炭素 いっさんかたんそ
khí độc o-xít các-bon
逸する いっする
để mất (một cơ hội); lỡ mất (một cơ hội); đi trệch; quên
carbon monoxide
一酸化二窒素 いっさんかにちっそ
Đi-nitơ oxit