Kết quả tra cứu ngữ pháp của いっせいき
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
きっと
Chắc chắn
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được