一世紀
Một thế kỷ

いっせいき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっせいき
一世紀
いっせいき いちせいき
một thế kỷ
いっせいき
trăm năm, thế kỷ, trăm.
Các từ liên quan tới いっせいき
きせい きせい
Khoá
đá vôi
truyện ngắn
大っきい おっきい
lớn
いっとき いっとき
sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối, cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung, đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán, tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi, gây hỗn loạn, làm náo loạn, nổi loạn, dấy loạn, sống phóng đãng, sống hoang toàng, ăn chơi trác táng, chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ, phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
đời, cả cuộc đời, suốt đời