Kết quả tra cứu ngữ pháp của いっせきわ
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
きっと
Chắc chắn
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...