いっせきわ
Truyện ngắn

いっせきわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっせきわ
いっせきわ
truyện ngắn
逸する
いっする
để mất (một cơ hội)
一夕話
いっせきわ いっせきばなし
truyện ngắn
いっする
trệch, lệch, trệch hướng
Các từ liên quan tới いっせきわ
節制する せっせいする
kiệm ước.
trăm năm, thế kỷ, trăm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), trăm đô la, (từ cổ, nghĩa cổ)
達成する たっせい たっせいする
đạt
発生する はっせい はっせいする
gây
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút, hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, phác thảo, phác hoạ; dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
結成する けっせいする
kết thành, thiết lập, thành lập
接待する せったいする
cư xử
相接する あいせっする
tiếp giáp lẫn nhau