Kết quả tra cứu ngữ pháp của いっせつ
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Nguyên nhân, lý do
せいにする
Đổ lỗi cho, quy trách nhiệm cho...
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
っぽい
Có vẻ/Thường