一節
いっせつ ひとふし「NHẤT TIẾT」
☆ Danh từ
Một câu thơ ( trong kinh thánh); đoạn thơ; một cụm

Từ đồng nghĩa của 一節
noun
いっせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっせつ
一節
いっせつ ひとふし
một câu thơ ( trong kinh thánh)
一説
いっせつ
báo cáo khác (quan điểm)
いっせつ
đoạn thơ, khổ thơ, Xtăngxơ.
逸する
いっする
để mất (một cơ hội)
いっする
trệch, lệch, trệch hướng
Các từ liên quan tới いっせつ
chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen
一刹那 いっせつな いちせつな
một chốc lát; một tức khắc
一節切り ひとよぎり いっせつぎり
một - chắp nối âm nhạc tre phối dàn nhạc
一節歌う ひとふしうたう いっせつうたう
hát một điệu; ngâm một đoạn thơ
一殺多生 いっさつたしょう いっせつたしょう
It is justifiable to kill one (harmful) person to save the lives of many
節制する せっせいする
kiệm ước.
発生する はっせい はっせいする
gây
達成する たっせい たっせいする
đạt