Kết quả tra cứu ngữ pháp của いったいいち
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~といったらない
Cực kì, thật là, rất
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...