1対1
いちたいいち いったいいち「ĐỐI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một đối một

いったいいち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いったいいち
1対1
いちたいいち いったいいち
một đối một
いったいいち
một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia
1対1
いちたいいち いったいいち
một đối một
いったいいち
một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia