Kết quả tra cứu ngữ pháp của いったいな
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N1
~といったらない
Cực kì, thật là, rất
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn