いったいな
Cái quái gì vậy
いったいな
何
が
起
きたの?
Cái quái gì đã diễn ra vậy?

いったいな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いったいな
いったい何なんですか いったいなんなんですか
chính xác nó là gì vậy?
ったらありゃしない ったらない といったらない
hết sức là; cực kỳ; không còn gì hơn được nữa
言った言わない いったいわない
hói hay là không nói
物体ない ぶったいない
lãng phí, hoang phí, tốn phí
勿体ない もったいない
lãng phí
物体無い ぶったいない
lãng phí, hoang phí, tốn phí
勿体無い もったいない
lãng phí, hoang phí, tốn phí
モッタイナイ もったいない
lãng phí