Kết quả tra cứu ngữ pháp của いってき
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
きっと
Chắc chắn
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào