一滴
いってき「NHẤT TÍCH」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ
Một giọt

いってき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いってき
一滴
いってき
một giọt
いってき
casting off or away
一擲
いってき
bỏ đi ra khỏi hoặc ra khỏi
Các từ liên quan tới いってき
行ってきます いってきます
tôi đi rồi về, hẹn gặp lại
と言って聞かない といってきかない
khăng khăng đòi, cố nài
大海一滴 たいかいいってき
một giọt nước giữa đại dương
一擲千金 いってきせんきん
being lavish with one's money, spending a huge sum of money at once on a treat
滄海一滴 そうかいいってき
a drop in the ocean (bucket)
乾坤一擲 けんこんいってき
được ăn cả ngã về không
思いきって おもいきって
mạnh dạn; dứt khoát
xác đinh, định rõ, rõ ràng, hạn định