Kết quả tra cứu ngữ pháp của いってらっしゃい
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...