行ってらっしゃい
いってらっしゃい
☆ Thán từ
Đi may mắn, ngày mới may mắn

いってらっしゃい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いってらっしゃい
からいうと からいって からいえば
về mặt, từ quan điểm của
って言う っていう
ý là
酔っ払い運転 よっぱらいうんてん
say rượu điều khiển
いらっしゃい いらしゃい
Xin chào đón quý khách!
いらっしゃる いらっしゃる
đi; đến; là; ở
いってら いってらー いってらあ
have a good day, take care, see you
いらっしゃいませ いらしゃいませ いっらしゃいませ いらっしゃいませ
Xin kính chào quý khách đã đến!
please come (and visit us), please come (to our shop)