Kết quả tra cứu ngữ pháp của いっとういっぱ
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...