一党一派
いっとういっぱ いちとういっぱ「NHẤT ĐẢNG NHẤT PHÁI」
☆ Cụm từ, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phe (đảng); đảng phái

いっとういっぱ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっとういっぱ
一党一派
いっとういっぱ いちとういっぱ
phe (đảng)
いっとういっぱ
đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe
Các từ liên quan tới いっとういっぱ
in puffs, in whiffs
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng
một cách nhanh chóng, gọn gàng, không chậm trễ
bùng lên; tung tóe; lan tỏa
đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi ; sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép
ぱっと見 ぱっとみ
Xem lướt qua
ぱっとしない パッとしない
biểu hiện của sự không hài lòng mơ hồ với một điều, con người hoặc tình huống
いっぱし いっぱし
như những người khác