一党一派
いっとういっぱ いちとういっぱ「NHẤT ĐẢNG NHẤT PHÁI」
☆ Cụm từ, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phe (đảng); đảng phái

いっとういっぱ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっとういっぱ
一党一派
いっとういっぱ いちとういっぱ
phe (đảng)
いっとういっぱ
đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe