Kết quả tra cứu ngữ pháp của いっぴきおおかみ
N4
おきに
Cứ cách
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
おもったら
Khi chợt nhận thấy ... thì