一匹狼
いっぴきおおかみ いっぴきオオカミ「NHẤT THẤT LANG」
☆ Danh từ
Người thui thủi một mình

いっぴきおおかみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっぴきおおかみ
一匹狼
いっぴきおおかみ いっぴきオオカミ
người thui thủi một mình
いっぴきおおかみ
người thui thủi một mình
Các từ liên quan tới いっぴきおおかみ
để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám, thám tử trinh thám
open, public, overt, free, unreserved, uninhibited
hoàng đế
岡っ引き おかっぴき
người có trách nhiệm điều tra và bắt giữ tội phạm thời Edo
岡引 おかっぴき
Một người trở thành tay sai của một quan chức trong thời kỳ Edo và tham gia vào một cuộc điều tra tội phạm
chatterbox, talkative girl, precocious girl
long blade
大っぴら おおっぴら
mở, công khai