Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつか (ゆずの曲)
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
Mức nhiều ít về số lượng
ずつ
Mỗi (số lượng), từng...một, cứ...một...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~