Các từ liên quan tới いつか (ゆずの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
lúc, chốc lát, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đồ ăn uống dùng ngay được, xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra, khẩn trương, cấp bách, gấp, ngay tức khắc, lập tức, ăn ngay được, uống ngay được, inst tháng này
nhà văn tiểu luận
曲のない きょくのない
không hay; tối
曲の無い きょくのない
không hay; tối
ゆず茶 ゆずちゃ
trà yuja; trà cam quýt
sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, (thể dục, thể thao) miếng thủ thế lại