Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつかできるから今日できる
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
できる
Có thể
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra