Các từ liên quan tới いつかできるから今日できる
汗できらきら光る あせできらきらひかる
mướt mồ hôi.
前から今日まで まえからきょうまで
từ trước đến nay.
突き出る つきでる
Lòi ra, nhô ra (Phần một phần di chuyển về phía trước hoặc ra ngoài)
出きる できる
biết , có thể
出来かねる できかねる
không thể làm được, một việc khó làm
出かかる でかかる
to just appear, to be half out, to be on the tip of one's tongue
kế hoạch, đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực), phóng; chiếu ra, chiếu, đặt kế hoạch, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý (làm cho người nghe, người xem nắm được ý mình)
sự rút khí, sự thoát khí, hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...), làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết, bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt