Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつか眠りにつく前に
N3
について
Về...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N2
Hoàn tất
ついに
Cuối cùng, rốt cuộc đã ...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...