Các từ liên quan tới いつか眠りにつく前に
眠りにつく ねむりにつく
chìm vào giấc ngủ
板につく いたにつく
làm quen với công việc của một người, để trở nên quen với vị trí của một người
trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến
緒につく しょにつく ちょにつく
bắt đầu; tiến hành
身につく みにつく
thành thạo, nắm vững, trang bị
目につく めにつく
để (thì) có thể chú ý
鼻につく はなにつく
cảm giác khó chịu
sự tách biệt, sự ẩn dật, chỗ hẻo lánh, chỗ khuất nẻo