Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつか誰かが殺される
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)