Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誰かさん だれかさん
như ai kia
誰か だれか
ai đó; một ai đó
殺がれる そがれる
bị giảm bớt; bị nản lòng; bị suy yếu; bị giảm
忙殺される ぼうさつされる
Bận tối mắt, tối mũi
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
泣かされる なかされる
(1) để bị chảy nước mắt;(2) để đau nhiều (từ)
引かされる ひかされる
to be moved, to be drawn
浮かされる うかされる
to be carried away, to be delirious, to lapse into delirium