Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつか誰かと朝帰りッ
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý