Các từ liên quan tới いつか誰かと朝帰りッ
sound of an object breaking loudly, ripping sound, tearing sound
朝帰り あさがえり
ngủ ở ngoài và trở về nhà vào buổi sáng
誰か だれか
ai đó; một ai đó
帰朝 きちょう
sự về nước (sau khi hoàn thành công tác ở nước ngoài)
誰かさん だれかさん
như ai kia
誰もかも だれもかも
tất cả mọi người
chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu
誰誰 だれだれ
Ai? Ai?