Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつか離れる日が来ても
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
以来
Kể từ khi
N3
について
Về...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và