Các từ liên quan tới いつか離れる日が来ても
来る日も来る日も くるひもくるひも
mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng
来る日 くるひ
ngày hôm sau; hôm sau.
離れている はなれている
ở xa; cách xa; rời xa; xa cách
来日 らいにち らいじつ らいにち、らい じつ
Đến Nhật bản
離日 りにち
sự rời khỏi Nhật Bản
舌がもつれる したがもつれる
Nói không rõ ràng, nói không trôi chảy
連れて来る つれてくる
đưa đến; dắt đến
手が離れる てがはなれる
tự lập