Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつだってMyサンタ!
N3
について
Về...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
んだって
Nghe nói
N2
だって
Bởi vì/Thì vì
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N3
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
だからといって
Không phải vì thế mà...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Đánh giá
だといって
Dù thế đi nữa thì ... (cũng không thể ...)
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~