Các từ liên quan tới いつだってMyサンタ!
ông già Noel
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
サンタクルーズ サンタ・クルーズ
Santa Cruz
サンタクララ サンタ・クララ
Santa Clara (in California)
サンタクロース サンタ・クロース
ông già Nôel; Santa Clôt.
サンタマリア サンタ・マリア
Virgin Mary, Jesus' mother
何時だって いつだって なんじだって
luôn luôn; vào bất kỳ thời gian nào
何だっていい なんだっていい
không thành vấn đề