Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつでも笑みを!
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N3
Căn cứ, cơ sở
つもりで
Cho là đã, xem như là đã
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý