Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笑み えみ
nụ cười mỉm; nụ cười.
笑いもの わらいもの
trò cười
盗み笑い ぬすみわらい
cười trộm
含み笑い ふくみわらい
sự mỉm cười.
つつみもの
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
いけんをもつ いけんをもつ
giữ ý kiến
いつもいつも
year in, year out, 24-7
頬笑み ほおえみ
một nụ cười