Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつのまに
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
について
Về...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N2
Hoàn tất
ついに
Cuối cùng, rốt cuộc đã ...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Ngoài dự đoán
ついに
Cuối cùng, rốt cuộc đã không ...