Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いつのまに
いつの間にか いつのまにか
một lúc nào đó không biết; lúc nào không biết
いつの間にやら いつのまにやら
vào một lúc nào đó
何時の間にか いつのまにか
không hiểu từ bao giờ
何時の間にやら いつのまにやら
bất ngờ, thình lình, đột ngột
bất ngờ, thình lình, chợt, do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, lỡ ra
意のままに いのままに
theo ý muốn
いつの日にか いつのひにか
một ngày nào đó
二の松 にのまつ
middle pine tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)