Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつのまにやら
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N3
について
Về...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì