いつの間にやら
いつのまにやら
☆ Danh từ
Vào một lúc nào đó
いつのまにやら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いつのまにやら
いつの間にやら
いつのまにやら
vào một lúc nào đó
いつのまにやら
bất ngờ, thình lình, chợt, do vô ý, do sơ xuất
何時の間にやら
いつのまにやら
bất ngờ, thình lình, đột ngột
Các từ liên quan tới いつのまにやら
nhựa thông, dầu thông, trét nhựa thông; bôi dầu thông
何やら彼にやら なにやらかにやら なにやらかれにやら
đây và cái đó
いつの間にか いつのまにか
một lúc nào đó không biết; lúc nào không biết
わらの山 わらのやま
đụn rơm.
意のままに いのままに
theo ý muốn
chúng nó, chúng, họ, người ta
cười toe toét, cười nhăn nhở; cười đểu, cười mỉa mai; cười mà không phát ra âm thanh
松脂 まつやに まつヤニ
nhựa thông, dầu thông, trét nhựa thông; bôi dầu thông