Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつの日かその胸に
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ