Các từ liên quan tới いつの日かその胸に
いつの日にか いつのひにか
một ngày nào đó
その日その日 そのひそのひ
mỗi ngày, từ ngày này sang ngày khác
その日 そのひ
bữa hổm
いつの間にか いつのまにか
một lúc nào đó không biết; lúc nào không biết
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
の向かいに のむかいに
đối diện; ở phía bên kia.
月日の経つ つきひのたつ
đi qua (của) những ngày và những tháng
胸の谷間 むねのたにま
khe ngực