Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつの間にやら
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N3
について
Về...
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N2
Mơ hồ
なにやら
Gì đó, thế nào ấy
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà