Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いつの間にやら
いつのまにやら
vào một lúc nào đó
何時の間にやら いつのまにやら
bất ngờ, thình lình, đột ngột
いつの間にか いつのまにか
một lúc nào đó không biết; lúc nào không biết
bất ngờ, thình lình, chợt, do vô ý, do sơ xuất; không chủ ý, lỡ ra
何やら彼にやら なにやらかにやら なにやらかれにやら
đây và cái đó
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間に立つ あいだにたつ
can thiệp
ついこの間 ついこのあいだ
hôm nọ, khá gần đây
知らない間に しらないあいだに しらないまに
tôi không biết cho như thế nào dài (lâu)....
Đăng nhập để xem giải thích