Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつまでも変わらぬ愛を
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Phủ định
~わけでもない
Cũng không nhất thiết là ~
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng