Các từ liên quan tới いつまでも変わらぬ愛を
相も変わらぬ あいもかわらぬ
như mọi khi; như thường lệ; không thay đổi gì (là cách nói trang trọng hơn và có phần cổ kính hơn của "相も変わらず")
変わらぬ かわらぬ
hằng số; không thay đổi
詰まらぬ つまらぬ
buồn tẻ, không hứng thú, nhàm chán, tẻ nhạt
変わっているな 変わっているな
Lập dị
草鞋を脱ぐ わらじをぬぐ
Trút bỏ gánh nặng, nghỉ ngơi
相も変わらず あいもかわらず
như mọi khi; như thường lệ; không thay đổi gì
mập mờ, vô hạn định, không biết đến bao giờ
何時までも いつまでも
mãi mãi; không ngừng