Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつまで経っても
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N3
について
Về...
N1
Nhấn mạnh
でもって
Đã thế còn, rồi sau đó
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...