Kết quả tra cứu ngữ pháp của いつみても平平凡凡
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N3
について
Về...
N5
いつも
Lúc nào cũng/Luôn...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý