Các từ liên quan tới いつみても平平凡凡
平平凡凡 へいへいぼんぼん
bình thường; chung; tầm thường
平凡 へいぼん
bình phàm; bình thường; phàm
平平凡凡たる へいへいぼんぼんたる
bình thường; tầm thường
平凡な へいぼんな
Bình thường
平凡陳腐 へいぼんちんぷ
commonplace and stale, humdrum and hackneyed
平凡な説 へいぼんなせつ
platitude
平々凡々 へいへいぼんぼん
Bình thường, cực kì phổ biến, chung chung, nhàm chán
凡て すべて
toàn bộ,mọi thứ,trọn vẹn,trong chung